🌟 대장정 (大長程)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대장정 (
대ː장정
)
🗣️ 대장정 (大長程) @ Ví dụ cụ thể
- 탐사 대장정. [탐사 (探査)]
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 대장정
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52)