🌟 대장정 (大長程)

Danh từ  

1. 아주 먼 길을 가는 과정.

1. HÀNH TRÌNH XA, CHUYẾN ĐI XA: Quá trình đi trên một quãng đường rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대장정을 끝내다.
    End the long march.
  • Google translate 대장정을 시작하다.
    Embark on a long journey.
  • Google translate 대장정에 돌입하다.
    Go on a long journey.
  • Google translate 대장정에 들어가다.
    Go on a long journey.
  • Google translate 대장정에 오르다.
    Get on the big run.
  • Google translate 오늘 월드컵이 개막되어 한 달간의 대장정에 돌입한다.
    The world cup opens today and begins its month-long journey.
  • Google translate 대학생들의 생태계 환경 탐사를 위한 이 주간의 대장정이 시작됐다.
    This week's journey to explore the ecosystem of college students has begun.
  • Google translate 자전거 동호회 회원들이 서울에서 부산까지를 자전거로 이동하는 십이 박 십삼 일간의 대장정에 올랐다.
    The members of the bicycle club have embarked on a 13-day journey from seoul to busan by bicycle.
  • Google translate 삼 주간의 전국 일주 대장정에 돌입할 준비는 되었습니까?
    Are you ready to embark on a three-week, round-the-country journey?
    Google translate 네. 체력 관리를 완벽히 해 놓았습니다.
    Yeah. i've taken care of my physical strength perfectly.

대장정: voyage; journey,ながいみちのり【長い道程】,grand périple, odyssée,marcha larga, camino muy lejano, larga caminata, largo viaje, peregrinación,مسيرة طويلة,алсад одох, холын замд гарах,hành trình xa, chuyến đi xa,การเดินทางอันแสนไกล, การเดินทางอันยิ่งใหญ่, การทัศนาจรทางไกล,jalan panjang, proses panjang,,大长征,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대장정 (대ː장정)

🗣️ 대장정 (大長程) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52)