🌟 대전하다 (對戰 하다)

Động từ  

1. 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨루다.

1. ĐƯƠNG ĐẦU, ĐUA TRANH, CHỐNG CHỌI: Phân tranh thắng thua hay đối chọi lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양 팀이 대전하다.
    Both teams fight.
  • 상대 선수와 대전하다.
    Fight an opponent.
  • 상대 팀과 대전하다.
    Play against the opposing team.
  • 적군과 대전하다.
    Fight the enemy.
  • 치열하게 대전하다.
    Fight fiercely.
  • 이번에 우리가 대전할 팀은 작년에 리그 우승을 차지한 팀이다.
    The team we're going to play against this time is the team that won the league title last year.
  • 우리 팀은 결승 진출권을 놓고 지역의 최강 팀과 대전하게 되었다.
    Our team has come up against the strongest team in the region for a berth in the final.
  • 정말 흥미진진하고 멋있는 축구 경기였어.
    What an exciting and wonderful football game.
    응, 우승을 위해 두 팀이 대전하는 모습이 정말 멋있었어.
    Yes, it was really cool to see two teams fighting for the championship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대전하다 (대ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 대전(對戰): 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)