🌟 대전하다 (對戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대전하다 (
대ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대전(對戰): 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨룸.
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 대전하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13)