🌟 대전하다 (對戰 하다)

Động từ  

1. 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨루다.

1. ĐƯƠNG ĐẦU, ĐUA TRANH, CHỐNG CHỌI: Phân tranh thắng thua hay đối chọi lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양 팀이 대전하다.
    Both teams fight.
  • Google translate 상대 선수와 대전하다.
    Fight an opponent.
  • Google translate 상대 팀과 대전하다.
    Play against the opposing team.
  • Google translate 적군과 대전하다.
    Fight the enemy.
  • Google translate 치열하게 대전하다.
    Fight fiercely.
  • Google translate 이번에 우리가 대전할 팀은 작년에 리그 우승을 차지한 팀이다.
    The team we're going to play against this time is the team that won the league title last year.
  • Google translate 우리 팀은 결승 진출권을 놓고 지역의 최강 팀과 대전하게 되었다.
    Our team has come up against the strongest team in the region for a berth in the final.
  • Google translate 정말 흥미진진하고 멋있는 축구 경기였어.
    What an exciting and wonderful football game.
    Google translate 응, 우승을 위해 두 팀이 대전하는 모습이 정말 멋있었어.
    Yes, it was really cool to see two teams fighting for the championship.

대전하다: fight; compete; be in a match,たいせんする【対戦する】,combattre, lutter contre quelqu'un, jouer, contrer en compétition, faire un match avec quelqu'un, se battre,enfrentarse, competir,يواجه,тэмцэх, тулалдах, тэмцэлдэх,đương đầu, đua tranh, chống chọi,แข่งขัน, ต่อสู้, สู้รบ, สู้,berperang,сражаться; состязаться; бороться,交战,交锋,较量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대전하다 (대ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 대전(對戰): 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)