🌟 도드라지다

Động từ  

1. 가운데가 볼록하게 나오다.

1. LỒI LÊN, NHÔ LÊN: Làm cho phần giữa lồi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도드라진 이마.
    A prominent forehead.
  • 도드라진 혹.
    A prominent hump.
  • 여드름이 도드라지다.
    Acne stands out.
  • 입술이 도드라지다.
    Lips stand out.
  • 힘줄이 도드라지도록 힘을 주다.
    To strengthen the tendon to stand out.
  • 민준이는 심하게 도드라진 이마가 콤플렉스이다.
    Min-joon has a complex with a heavily prominent forehead.
  • 열창을 하고 있는 가수의 목에 힘줄이 도드라졌다.
    A tendon stood out against the neck of the singer who was singing passionately.
  • 선생님, 목 뒤에 있던 혹이 자꾸만 도드라지는데요.
    Sir, the lump on the back of my neck keeps popping up.
    흠. 조직 검사를 한번 해 봐야 할 것 같네요.
    Hmm. i think we should do a biopsy.
큰말 두드러지다: 가운데가 불룩하게 나오다., 겉으로 뚜렷하게 드러나다.

2. 겉으로 또렷하게 드러나다.

2. NỔI BẬT: Biểu hiện rõ nét ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도드라지는 성격.
    A prominent character.
  • 도드라지는 외모.
    An imposing appearance.
  • 단점이 도드라지다.
    Disadvantages stand out.
  • 모습이 도드라지다.
    Appearance stands out.
  • 성격이 도드라지다.
    Develop a character.
  • 단풍이 든 나무들 사이에서 소나무의 짙은 녹색이 더욱 도드라졌다.
    The dark green of the pine trees grew more prominent among the maple trees.
  • 도드라진 개성과 자신감은 많은 사람들 속에서도 승규를 한층 더 빛나게 했다.
    The individuality and confidence that stood out made seung-gyu even more brilliant among many.
큰말 두드러지다: 가운데가 불룩하게 나오다., 겉으로 뚜렷하게 드러나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도드라지다 (도드라지다) 도드라지어 (도드라지어도드라지여) 도드라져 (도드라저) 도드라지니 ()

🗣️ 도드라지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 도드라지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Việc nhà (48)