🌟 도드라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도드라지다 (
도드라지다
) • 도드라지어 (도드라지어
도드라지여
) • 도드라져 (도드라저
) • 도드라지니 ()
🗣️ 도드라지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄷㄹㅈㄷ: Initial sound 도드라지다
-
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
두드러지다
)
: 가운데가 불룩하게 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 NỒI LÊN, NHÔ LÊN: Phần giữa lồi ra. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
두드러지다
)
: 가운데가 튀어나와서 불룩하다.
Tính từ
🌏 LỒI: Phần giữa nhô ra và lồi lên. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
도드라지다
)
: 가운데가 볼록하게 나오다.
Động từ
🌏 LỒI LÊN, NHÔ LÊN: Làm cho phần giữa lồi lên. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
도드라지다
)
: 볼록하게 나와 있다.
Tính từ
🌏 LỒI LÊN, NHÔ LÊN: Nhô lồi cao lên.
• Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)