🌟 도래지 (渡來地)

Danh từ  

1. 외부에서 전해져 처음 들어온 곳.

1. CÁI NÔI, NƠI KHỞI ĐẦU: Nơi đến đầu tiên của thứ truyền tới từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기독교 도래지.
    The christian birthplace.
  • 불교 도래지.
    The birthplace of buddhism.
  • 종교의 도래지.
    The birthplace of religion.
  • 지수는 한국 불교의 도래지로 유명한 절을 방문했다.
    Jisoo visited a temple famous for being the birthplace of korean buddhism.
  • 기독교 도래지인 인천 지역은 현재에도 기독교 인구가 많다.
    Incheon, the birthplace of christianity, still has a large christian population.
  • 이 절은 백제의 불교 도래지로 이름난 곳입니다.
    This temple is known as the birthplace of buddhism in baekje.
    정말 역사가 깊은 절이군요.
    What a historic temple.

2. 철새가 날아와서 일정한 기간 동안 머무는 곳.

2. NƠI TRÚ ĐÔNG: Nơi chim di trú bay đến ở trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두루미 도래지.
    The origin of cranes.
  • 철새 도래지.
    Migratory bird arrivals.
  • 도래지가 되다.
    Become a destination.
  • 도래지를 보호하다.
    Protect the destination.
  • 도래지를 찾다.
    Find a destination.
  • 도래지에 오다.
    Come to the destination.
  • 철새 도래지로 유명한 저수지에서는 다양한 철새들을 볼 수 있었다.
    A variety of migratory birds could be seen in the reservoir, which is famous for its migratory habitat.
  • 이 호수는 먹이가 풍성해 다양한 철새가 찾아오고 있으며 철새 도래지로 지정돼 보호되고 있다.
    This lake is rich in food and is protected by various migratory birds, designated as the habitat for migratory birds.
  • 두루미들이 떼를 지어 나는 게 정말 장관이네.
    What a spectacle the cranes are flying in droves.
    응. 요 근처에 유명한 두루미 도래지가 있다더라고.
    Yeah. i heard there's a famous crane destination around here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도래지 (도래지)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28)