🌟 도심지 (都心地)

Danh từ  

1. 도시의 중심에 있는 지역.

1. TRUNG TÂM ĐÔ THỊ: Khu vực nằm ở trung tâm của thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도심지 개발.
    Urban development.
  • 도심지 인근.
    Near the inner city.
  • 도심지 주변.
    Around the city centre.
  • 도심지에 가다.
    Go downtown.
  • 도심지에 있다.
    It's downtown.
  • 도심지는 항상 사람과 차량이 몰려 시끄럽고 복잡하다.
    Downtowns are always noisy and crowded with people and vehicles.
  • 도심지의 땅값이 오르고 공해가 심해지자 주민들은 도시 외곽으로 옮겨 갔다.
    As land prices in urban areas rose and pollution became more severe, residents moved to the outskirts of the city.
  • 도심지로 이사하면 교통이 편리하다는 장점이 있어.
    The advantage of moving to downtown is that transportation is convenient.
    응. 대신에 복잡하고 시끄럽다는 단점이 있지.
    Yeah. instead, it has the disadvantage of being complicated and noisy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도심지 (도심지)

🗣️ 도심지 (都心地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70)