🌟 되감기다

Động từ  

1. 원래대로 감기거나 다시 감기다.

1. ĐƯỢC QUẤN LẠI, ĐƯỢC CUỘN LẠI: Được quấn như ban đầu hoặc được quấn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실이 되감기다.
    The thread rewinds.
  • 태엽이 되감기다.
    The spring rolls back.
  • 테이프가 되감기다.
    Rewind the tape.
  • 필름이 되감기다.
    Film rewinds.
  • 자동으로 되감기다.
    Rewind automatically.
  • 저절로 되감기다.
    Rewind by itself.
  • 제대로 되감기다.
    Rewind properly.
  • 필름이 되감길 때에는 화면의 순서가 거꾸로 나온다.
    When the film rewinds, the order of the screen is reversed.
  • 끝까지 듣고 난 카세트테이프가 맨 앞으로 되감기는 데에는 시간이 걸린다.
    It takes time for the cassette tape to rewind to the front.
  • 저 시계 좀 늦게 가는 것 같지 않아?
    Doesn't that clock go a little late?
    그러게. 태엽이 제대로 되감겨 있는지 한번 봐야겠네.
    Yeah. i'll have to see if the spring is rewinding properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되감기다 (되감기다) 되감기다 (뒈감기다) 되감기어 (되감기어뒈감기여) 되감겨 (되감겨뒈감겨) 되감기니 (되감기니뒈감기니)
📚 Từ phái sinh: 되감다: 원래대로 감거나 다시 감다.

🗣️ 되감기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)