🌟 되감기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되감기다 (
되감기다
) • 되감기다 (뒈감기다
) • 되감기어 (되감기어
뒈감기여
) 되감겨 (되감겨
뒈감겨
) • 되감기니 (되감기니
뒈감기니
)
📚 Từ phái sinh: • 되감다: 원래대로 감거나 다시 감다.
🗣️ 되감기다 @ Ví dụ cụ thể
- 또르르 되감기다. [또르르]
🌷 ㄷㄱㄱㄷ: Initial sound 되감기다
-
ㄷㄱㄱㄷ (
다가가다
)
: 어떤 대상 쪽으로 가까이 가다.
☆☆
Động từ
🌏 LẠI GẦN: Đi đến gần phía đối tượng nào đó. -
ㄷㄱㄱㄷ (
되감기다
)
: 원래대로 감기거나 다시 감기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUẤN LẠI, ĐƯỢC CUỘN LẠI: Được quấn như ban đầu hoặc được quấn lại.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)