🌟 되감기다

Động từ  

1. 원래대로 감기거나 다시 감기다.

1. ĐƯỢC QUẤN LẠI, ĐƯỢC CUỘN LẠI: Được quấn như ban đầu hoặc được quấn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실이 되감기다.
    The thread rewinds.
  • Google translate 태엽이 되감기다.
    The spring rolls back.
  • Google translate 테이프가 되감기다.
    Rewind the tape.
  • Google translate 필름이 되감기다.
    Film rewinds.
  • Google translate 자동으로 되감기다.
    Rewind automatically.
  • Google translate 저절로 되감기다.
    Rewind by itself.
  • Google translate 제대로 되감기다.
    Rewind properly.
  • Google translate 필름이 되감길 때에는 화면의 순서가 거꾸로 나온다.
    When the film rewinds, the order of the screen is reversed.
  • Google translate 끝까지 듣고 난 카세트테이프가 맨 앞으로 되감기는 데에는 시간이 걸린다.
    It takes time for the cassette tape to rewind to the front.
  • Google translate 저 시계 좀 늦게 가는 것 같지 않아?
    Doesn't that clock go a little late?
    Google translate 그러게. 태엽이 제대로 되감겨 있는지 한번 봐야겠네.
    Yeah. i'll have to see if the spring is rewinding properly.

되감기다: be rewound,まきもどされる【巻き戻される】。はやもどしされる【早戻しされる】。リワインドされる,être rembobiné, être rebobiné,rebobinarse,يعاد اللفّ,буцаж ороогдох,được quấn lại, được cuộn lại,ถูกกรอ, ถูกกรอ...กลับ, ถูกม้วน...กลับ, ถูกพัน...กลับ, ถูกหมุน...กลับ,diputar ulang, diputar balik,быть перемотанным,被倒回,倒带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되감기다 (되감기다) 되감기다 (뒈감기다) 되감기어 (되감기어뒈감기여) 되감겨 (되감겨뒈감겨) 되감기니 (되감기니뒈감기니)
📚 Từ phái sinh: 되감다: 원래대로 감거나 다시 감다.

🗣️ 되감기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76)