🌟 되감기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되감기다 (
되감기다
) • 되감기다 (뒈감기다
) • 되감기어 (되감기어
뒈감기여
) 되감겨 (되감겨
뒈감겨
) • 되감기니 (되감기니
뒈감기니
)
📚 Từ phái sinh: • 되감다: 원래대로 감거나 다시 감다.
🗣️ 되감기다 @ Ví dụ cụ thể
- 또르르 되감기다. [또르르]
🌷 ㄷㄱㄱㄷ: Initial sound 되감기다
-
ㄷㄱㄱㄷ (
다가가다
)
: 어떤 대상 쪽으로 가까이 가다.
☆☆
Động từ
🌏 LẠI GẦN: Đi đến gần phía đối tượng nào đó. -
ㄷㄱㄱㄷ (
되감기다
)
: 원래대로 감기거나 다시 감기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUẤN LẠI, ĐƯỢC CUỘN LẠI: Được quấn như ban đầu hoặc được quấn lại.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76)