🌟 되는대로

Phó từ  

1. 아무렇게나 함부로.

1. (ĐỂ) MẶC THEO: Một cách tùy tiện hàm hồ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되는대로 말하다.
    Speak freely.
  • 되는대로 살다.
    Live at random.
  • 되는대로 쓰다.
    Write as one pleases.
  • 되는대로 처리하다.
    Take care of things as they go.
  • 학생을 되는대로 모두 받았더니 학원 강의실의 자리가 부족하다.
    I've taken all the students i can, and there's not enough room in the academy's classroom.
  • 예전에는 뚜렷한 가족계획 없이 되는대로 아이를 낳아서 사회적 문제가 되었다.
    In the past, giving birth to a child without a clear family plan became a social problem.
  • 도대체 여기에다가 뭐라고 적은 거야?
    What the hell did you write here?
    졸린 상태에서 되는대로 쓴 거라 나도 무슨 말인지 모르겠어.
    I don't know what you're talking about because i'm sleepy.

2. 상황이나 형편에 따라.

2. THEO NHƯ CÓ THỂ, THEO KHẢ NĂNG: Theo tình hình hoặc tình trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되는대로 마련하다.
    Arrange at random.
  • 되는대로 장만하다.
    Get what you can.
  • 되는대로 준비하다.
    Prepare as you please.
  • 여행에 쓸 돈이 모자라지만 일단 되는대로 마련해서 출발할 생각이다.
    I don't have enough money to spend on the trip, but i'm thinking of getting it ready and starting.
  • 어머니는 냉장고에 있는 재료를 이용해 되는대로 반찬을 준비해서 손님을 맞았다.
    Mother used the ingredients in the fridge to prepare the side dishes as much as she could to greet the guest.
  • 혼수를 많이 준비하지 못해서 걱정이에요.
    I'm worried about not preparing much for the marriage.
    원래 혼수는 정성이 중요한 거니까 형편에 맞게 되는대로 장만하면 되는 거야.
    Well, for marriage, sincerity is what matters, so you can buy whatever you want.

3. 가능한 범위 내에서 최대한으로.

3. CÀNG… CÀNG…: Một cách tối đa trong phạm vi có thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되는대로 꼼꼼히.
    Thoroughly as possible.
  • 되는대로 많이.
    A lot of it.
  • 되는대로 빨리.
    As soon as possible.
  • 되는대로 열심히.
    As hard as possible.
  • 되는대로 틈틈이.
    As often as possible.
  • 문화생활이란 기회가 있을 때 되는대로 많이 하는 것이 좋다.
    Cultural life is a good thing to do as many times as possible.
  • 오늘은 저녁 약속이 있어서 되는대로 빨리 일을 끝내고 퇴근하려고 한다.
    I have a dinner appointment today, so i'm going to finish my work as soon as possible and get off work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되는대로 (되는대로) 되는대로 (뒈는대로)


🗣️ 되는대로 @ Giải nghĩa

🗣️ 되는대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Thể thao (88)