🌟 되돌아서다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되돌아서다 (
되도라서다
) • 되돌아서다 (뒈도라서다
) • 되돌아서 (되도라서
뒈도라서
) • 되돌아서니 (되도라서니
뒈도라서니
)
🌷 ㄷㄷㅇㅅㄷ: Initial sound 되돌아서다
-
ㄷㄷㅇㅅㄷ (
되돌아서다
)
: 방향을 바꾸어 원래 있던 쪽으로 다시 돌아서다.
Động từ
🌏 QUAY TRỞ LẠI, QUAY LẠI: Thay đổi phương hướng, quay lại phía ban đầu. -
ㄷㄷㅇㅅㄷ (
뒤돌아서다
)
: 뒤를 향해 돌아서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG QUAY LẠI: Đứng quay lại hướng về phía sau.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)