🌟 되돌아서다

Động từ  

1. 방향을 바꾸어 원래 있던 쪽으로 다시 돌아서다.

1. QUAY TRỞ LẠI, QUAY LẠI: Thay đổi phương hướng, quay lại phía ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차가 되돌아서다.
    The car turned around.
  • 가다가 되돌아서다.
    Go back and forth.
  • 급히 되돌아서다.
    Hurry back.
  • 뒤로 되돌아서다.
    Backwards.
  • 바로 되돌아서다.
    Right back.
  • 지수는 문을 나서다 갑자기 무엇이 생각났는지 뒤로 되돌아섰다.
    Jisoo left the door and turned back what suddenly came to her mind.
  • 그와 헤어지고 걷다 뒤를 돌아보니 그도 되돌아서서 나를 바라보고 있었다.
    I walked away from him and turned around and found him looking back at me.
  • 왜 갑자기 되돌아서?
    Why all of a sudden turn around?
    나 지갑을 두고 온 거 같아. 찾으러 가야겠다.
    I think i left my wallet. i gotta go find it.

2. 마음이나 태도를 바꾸다.

2. QUAY LẠI: Thay đổi thái độ hoặc tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 되돌아서다.
    It's a turnabout.
  • 그냥 되돌아서다.
    Just back.
  • 다시 되돌아서다.
    Back again.
  • 이제 와 되돌아서서 후회해야 소용이 없다.
    It's no use regretting back with now.
  • 나는 그녀에게 다시 만나자고 했지만 되돌아서기엔 너무 늦었다는 대답만 들었다.
    I asked her to see me again, only to hear that it was too late to go back.
  • 학교를 그만두겠다는 결심을 바꿀 생각은 없니?
    Do you have any intention of changing your decision to quit school?
    한 번 결정하고 나니 마음이 되돌아서질 않네요.
    Once i've decided, i can't turn my mind back.

3. 상황이 원래대로 바뀌다.

3. QUAY TRỞ LẠI: Tình hình được thay đổi như ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주가가 되돌아서다.
    Stock prices are reversed.
  • 환율이 되돌아서다.
    It's because the exchange rate is reversed.
  • 겨우 되돌아서다.
    Barely back.
  • 다시 되돌아서다.
    Back again.
  • 뒤로 되돌아서다.
    Backwards.
  • 한동안 떨어졌던 원유 가격이 되돌아서서 서서히 상승하고 있다.
    Crude oil prices, which have fallen for some time, are turning back and slowly rising.
  • 사상 최고를 기록했던 주가는 다시 되돌아서서 값이 떨어지고 있었다.
    The record-high stock was going back and falling in price.
  • 이제 몸에서 열이 좀 내렸어?
    Is your fever down now?
    응. 몸이 펄펄 끓다가 약을 먹고 겨우 되돌아섰어.
    Yes. my body was boiling and i took the medicine and managed to turn back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되돌아서다 (되도라서다) 되돌아서다 (뒈도라서다) 되돌아서 (되도라서뒈도라서) 되돌아서니 (되도라서니뒈도라서니)

💕Start 되돌아서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)