🌟 독립군 (獨立軍)

Danh từ  

1. 나라의 독립을 이루기 위해 싸우는 군대.

1. QUÂN ĐỘC LẬP: Đội quân đấu tranh để thực hiện độc lập của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립군 간부.
    Independent military officer.
  • 독립군 기지.
    Independence army base.
  • 독립군 부대.
    Independent troops.
  • 독립군의 전투.
    Battle of the independence army.
  • 독립군이 조직되다.
    An independent army is formed.
  • 독립군이 활약하다.
    Independence forces are active.
  • 독립군을 이끌다.
    To lead an independent army.
  • 독립군을 해체하다.
    Disband an independent army.
  • 독립군은 일제 시대에 적군과의 전투에서 여러 차례 큰 승리를 거두었다.
    The independence army won many great victories in the battles against the enemy during the japanese colonial period.
  • 우리 민족은 1919년의 독립 운동 전후로 수많은 독립군 부대를 조직하였다.
    The korean people organized numerous units of the independence army before and after the independence movement of 1919.
  • 주민들은 독립군에게 첩보를 제공하여 그들이 작전을 펴는 데 큰 도움을 주었다.
    The inhabitants provided intelligence to the independence army, which greatly helped them carry out their operations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립군 (동닙꾼)

🗣️ 독립군 (獨立軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47)