🌟 독서삼매 (讀書三昧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독서삼매 (
독써삼매
)
🌷 ㄷㅅㅅㅁ: Initial sound 독서삼매
-
ㄷㅅㅅㅁ (
독서삼매
)
: 다른 생각은 전혀 하지 않고 책 읽기에만 빠져 있는 상태.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI BỊ CUỐN HÚT HOÀN TOÀN VÀO SÁCH, TRẠNG THÁI TẬP TRUNG ĐỌC SÁCH CAO ĐỘ: Trạng thái chỉ mê đắm vào việc đọc sách và hoàn toàn không nghĩ gì khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88)