🌟 독서삼매 (讀書三昧)

Danh từ  

1. 다른 생각은 전혀 하지 않고 책 읽기에만 빠져 있는 상태.

1. TRẠNG THÁI BỊ CUỐN HÚT HOÀN TOÀN VÀO SÁCH, TRẠNG THÁI TẬP TRUNG ĐỌC SÁCH CAO ĐỘ: Trạng thái chỉ mê đắm vào việc đọc sách và hoàn toàn không nghĩ gì khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독서삼매에 들다.
    Fall into reading troupes.
  • 독서삼매에 빠지다.
    Fall in love with reading.
  • 독서삼매에 잠기다.
    Be absorbed in reading and reading.
  • 독서삼매에 젖다.
    Be soaked in reading.
  • 언니는 독서삼매에 젖어 책에서 눈을 떼지 않고 읽어 나갔다.
    My sister was soaked in reading and read it without taking her eyes off the book.
  • 지수는 독서삼매에 빠져 정신없이 책을 읽느라 내가 부르는 소리를 듣지도 못했다.
    Jisoo was so busy reading that she couldn't even hear me sing.
  • 승규가 웬일로 독서삼매에 빠져 있죠?
    Why is seung-gyu so into reading?
    저렇게 열심히 읽는 책이 만화책이라면 이해가 가시겠어요?
    Do you understand if that's a comic book?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독서삼매 (독써삼매)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tâm lí (191) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88)