🌟 독서삼매 (讀書三昧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독서삼매 (
독써삼매
)
🌷 ㄷㅅㅅㅁ: Initial sound 독서삼매
-
ㄷㅅㅅㅁ (
독서삼매
)
: 다른 생각은 전혀 하지 않고 책 읽기에만 빠져 있는 상태.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI BỊ CUỐN HÚT HOÀN TOÀN VÀO SÁCH, TRẠNG THÁI TẬP TRUNG ĐỌC SÁCH CAO ĐỘ: Trạng thái chỉ mê đắm vào việc đọc sách và hoàn toàn không nghĩ gì khác.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11)