🌟 독서삼매 (讀書三昧)

Danh từ  

1. 다른 생각은 전혀 하지 않고 책 읽기에만 빠져 있는 상태.

1. TRẠNG THÁI BỊ CUỐN HÚT HOÀN TOÀN VÀO SÁCH, TRẠNG THÁI TẬP TRUNG ĐỌC SÁCH CAO ĐỘ: Trạng thái chỉ mê đắm vào việc đọc sách và hoàn toàn không nghĩ gì khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서삼매에 들다.
    Fall into reading troupes.
  • Google translate 독서삼매에 빠지다.
    Fall in love with reading.
  • Google translate 독서삼매에 잠기다.
    Be absorbed in reading and reading.
  • Google translate 독서삼매에 젖다.
    Be soaked in reading.
  • Google translate 언니는 독서삼매에 젖어 책에서 눈을 떼지 않고 읽어 나갔다.
    My sister was soaked in reading and read it without taking her eyes off the book.
  • Google translate 지수는 독서삼매에 빠져 정신없이 책을 읽느라 내가 부르는 소리를 듣지도 못했다.
    Jisoo was so busy reading that she couldn't even hear me sing.
  • Google translate 승규가 웬일로 독서삼매에 빠져 있죠?
    Why is seung-gyu so into reading?
    Google translate 저렇게 열심히 읽는 책이 만화책이라면 이해가 가시겠어요?
    Do you understand if that's a comic book?

독서삼매: lost in reading,どくしょざんまい【読書三昧】,fait d’être absorbé dans la lecture,alta concentración en la lectura, abstracción en la lectura,استغراق في القراءة,номын хорхой, номын амтанд орох явдал,trạng thái bị cuốn hút hoàn toàn vào sách, trạng thái tập trung đọc sách cao độ,การอ่านหนังสืออย่างตั้งอกตั้งใจ, การอ่านหนังสืออย่างมีสมาธิ, การอ่านหนังสืออย่างหมกมุ่น,dunia membaca, dunia baca,поглощённость в чтение,读书三昧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독서삼매 (독써삼매)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11)