🌟 독선적 (獨善的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독선적 (
독썬적
)
📚 Từ phái sinh: • 독선(獨善): 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 일.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 독선적 (獨善的) @ Ví dụ cụ thể
- 독선적 배타주의. [배타주의 (排他主義)]
🌷 ㄷㅅㅈ: Initial sound 독선적
-
ㄷㅅㅈ (
대상자
)
: 대상이 되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG, ỨNG VIÊN: Người trở thành đối tượng của một việc gì đó. -
ㄷㅅㅈ (
독선적
)
: 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는.
☆
Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng. -
ㄷㅅㅈ (
당사자
)
: 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó. -
ㄷㅅㅈ (
독선적
)
: 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng. -
ㄷㅅㅈ (
당선작
)
: 우수하여 심사에서 뽑힌 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐƯỢC CHỌN: Tác phẩm ưu tú và được chọn trong cuộc thẩm định. -
ㄷㅅㅈ (
독사진
)
: 혼자 찍은 사진.
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH CHỤP MỘT MÌNH: Bức ảnh chụp một mình. -
ㄷㅅㅈ (
독신자
)
: 배우자가 없이 혼자 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC THÂN: Người sống một mình không có bạn đời. -
ㄷㅅㅈ (
당선자
)
: 선거에서 뽑힌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG CỬ, NGƯỜI ĐẮC CỬ: Người được bầu chọn trong cuộc tranh cử. -
ㄷㅅㅈ (
단선적
)
: 매우 단순한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐƠN SƠ, MANG TÍNH GIẢN DỊ, MANG TÍNH ĐƠN THUẦN: Mang tính rất đơn giản. -
ㄷㅅㅈ (
동사자
)
: 추위에 얼어 죽은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾT CÓNG, NGƯỜI CHẾT RÉT: Người chết vì lạnh. -
ㄷㅅㅈ (
도살장
)
: 고기를 얻기 위하여 가축을 죽이는 곳.
Danh từ
🌏 LÒ MỔ: Nơi giết gia súc để lấy thịt. -
ㄷㅅㅈ (
단선적
)
: 매우 단순한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN SƠ, TÍNH GIẢN DỊ, TÍNH ĐƠN THUẦN: Cái rất đơn giản. -
ㄷㅅㅈ (
대사전
)
: 내용이 풍부하고 규모가 큰 사전.
Danh từ
🌏 ĐẠI TỪ ĐIỂN: Từ điển có quy mô lớn và nội dung phong phú. -
ㄷㅅㅈ (
도식적
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH SƠ ĐỒ, CÓ TÍNH BIỂU ĐỒ, CÓ TÍNH ĐỒ THỊ: Thể hiện quan hệ, trạng thái hay cấu trúc của cái gì đó bằng bảng biểu hay tranh ảnh để dễ nhìn. -
ㄷㅅㅈ (
돌사자
)
: 수호의 의미로 무덤이나 탑 주위에 세우는, 돌을 깎아 만든 사자 모양의 조각.
Danh từ
🌏 SƯ TỬ ĐÁ: Mẫu điêu khắc sư tử đẻo đá làm thành, dựng xung quanh mộ hay tháp với ý nghĩa bảo vệ. -
ㄷㅅㅈ (
대상지
)
: 대상이 되는 곳.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT MỤC TIÊU: Nơi trở thành đối tượng. -
ㄷㅅㅈ (
도식적
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn. -
ㄷㅅㅈ (
도심지
)
: 도시의 중심에 있는 지역.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ: Khu vực nằm ở trung tâm của thành phố.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15)