🌟 등잔불 (燈盞 불)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등잔불 (
등잔뿔
)
🗣️ 등잔불 (燈盞 불) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅈㅂ: Initial sound 등잔불
-
ㄷㅈㅂ (
대장부
)
: 건강하고 씩씩한 남자.
Danh từ
🌏 ĐẠI TRƯỢNG PHU: Người đàn ông khoẻ mạnh và dũng cảm. -
ㄷㅈㅂ (
등잔불
)
: 등잔에 켠 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU, NGỌN ĐÈN DẦU: Đèn thắp sáng bởi bình dầu. -
ㄷㅈㅂ (
대자보
)
: 사람들에게 널리 알리기 위해 큰 종이에 큰 글씨로 써서 벽에 붙인 글.
Danh từ
🌏 TẤM ÁP PHÍCH, TỜ QUẢNG CÁO TƯỜNG: Dòng chữ được viết bằng chữ to trên khổ giấy lớn và được dán trên tường để cho nhiều người biết.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78)