🌟 등잔불 (燈盞 불)

Danh từ  

1. 등잔에 켠 불.

1. ĐÈN DẦU, NGỌN ĐÈN DẦU: Đèn thắp sáng bởi bình dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흔들리는 등잔불.
    A rocking lamp.
  • 등잔불 아래.
    Under the lamp.
  • 등잔불을 끄다.
    Put out the lamp.
  • 등잔불을 밝히다.
    Light a lamp.
  • 등잔불을 켜다.
    Light a lamp.
  • 창문 틈 사이로 불던 바람에 등잔불이 휙 꺼져 버렸다.
    Blowing through a crack in the window, the lamp blew off quickly.
  • 할머니는 소파에 앉아 등잔불 아래에서 바느질을 하고 계셨다.
    Grandmother was sitting on the sofa sewing under the lamp.
  • 옆집에 불이 난 이유가 뭐래요?
    What's the reason for the fire next door?
    등잔불이 넘어지면서 카펫에 불이 붙었대요.
    The lamp fell and the carpet caught fire.
Từ đồng nghĩa 등불(燈불): 어두운 데를 밝히려고 등에 켠 불., 등잔에 켠 불., (비유적으로) 앞날…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등잔불 (등잔뿔)

🗣️ 등잔불 (燈盞 불) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78)