🌟 답답증 (답답 症)

Danh từ  

1. 가슴 속이 꽉 막히거나 조이는 듯한 느낌.

1. CHỨNG TỨC NGỰC: Cảm giác như trong lồng ngực bị tắt nghẽn hay bóp chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴 답답증.
    Chest stuffy.
  • 답답증이 생기다.
    Develop a sense.
  • 답답증이 심하다.
    Very stuffy.
  • 답답증이 풀리다.
    Relieve one's frustration.
  • 답답증을 느끼다.
    Feel stuffy.
  • 답답증에 빠지다.
    Fell into frustration.
  • 최근 들어 가슴 답답증을 호소하며 병원을 찾는 회사원들이 많아지고 있다.
    Recently, more and more office workers are visiting hospitals complaining of chest congestion.
  • 스트레스를 받을 때뿐 아니라 심장에 문제가 있어도 가슴 답답증이 생길 수 있다.
    Not only when stressed, but also if you have heart problems, you can develop chest frustration.
  • 지난주에 민준이랑 같이 가던 여자가 여자 친구래.
    The girl i was going with min-joon last week is his girlfriend.
    그동안 정말 궁금했었는데 이제야 답답증이 풀리는 것 같네.
    I've been really curious, but now i feel like i'm finally getting rid of my frustration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답답증 (답땁쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78)