🌟 따돌리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따돌리다 (
따돌리다
) • 따돌리어 (따돌리어
따돌리여
) • 따돌리니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 따돌리다 @ Giải nghĩa
- 소외하다 (疏外하다) : 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다.
- 소외시키다 (疎外시키다) : 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다.
🗣️ 따돌리다 @ Ví dụ cụ thể
- 숱하게 따돌리다. [숱하다]
- 취재진을 따돌리다. [취재진 (取材陣)]
- 문지기를 따돌리다. [문지기 (門지기)]
- 추적을 따돌리다. [추적 (追跡)]
- 추격을 따돌리다. [추격 (追擊)]
- 경찰차를 따돌리다. [경찰차 (警察車)]
- 달음박질로 따돌리다. [달음박질]
- 수행원을 따돌리다. [수행원 (隨行員)]
🌷 ㄸㄷㄹㄷ: Initial sound 따돌리다
-
ㄸㄷㄹㄷ (
따돌리다
)
: 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다.
☆
Động từ
🌏 XA LÁNH, LẪN TRÁNH, TẨY CHAY, QUẤY RỐI, TRÊU CHỌC: Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu. -
ㄸㄷㄹㄷ (
뚜드리다
)
: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
Động từ
🌏 GÕ, ĐÁNH: Đánh hay đập liên tiếp cho ra tiếng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88)