🌟 따돌리다

  Động từ  

1. 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다.

1. XA LÁNH, LẪN TRÁNH, TẨY CHAY, QUẤY RỐI, TRÊU CHỌC: Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동료를 따돌리다.
    Disguise one's colleague.
  • Google translate 사람을 따돌리다.
    To ostracize a person.
  • Google translate 친구를 따돌리다.
    Beat one's friend.
  • Google translate 집단으로 따돌리다.
    Bully ostracized.
  • Google translate 계속 따돌리다.
    Keep out.
  • Google translate 그 아이는 반 친구 따돌리는 일을 취미 삼아 하는 학교의 문제아로 낙인 찍혔다.
    The child was branded a troublemaker at the school for his hobby of bullying his classmates.
  • Google translate 민준이는 싫어하는 친구에게서 전화가 올 때마다 동생이 받게 해 친구를 따돌렸다.
    Min-jun let his younger brother answer whenever he got a call from a friend he disliked.
  • Google translate 나만 따돌리고 너희끼리만 놀러 간 거야?
    Did you guys just leave me alone?
    Google translate 아니야. 어제 네가 집안일이 있다고 일찍 들어갔잖아.
    No. you went home early yesterday because you had housework.

따돌리다: exclude,なかまはずれにする【仲間はずれにする】。のけものにする【除け者にする】。はぐらかす,exclure, chasser, écarter, repousser, rejeter, laisser en plan,dejar fuera, excluir,يطرد,гадуурхах, нүд үзүүрлэх, шоовдорлох,xa lánh, lẫn tránh, tẩy chay, quấy rối, trêu chọc,ไม่ให้เข้าพวก, กันออกไป,menganaktirikan,держаться на расстоянии; обходить стороной,排挤,排斥,

2. 뒤쫓는 사람이 따라잡지 못할 만큼 간격을 벌려 앞서 나가다.

2. BỎ XA, CÓ KHOẢNG CÁCH KHÁ XA: Tiến lên trước một khoảng cách sao cho người theo sau không thể đuổi kịp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감시를 따돌리다.
    Disguise surveillance.
  • Google translate 미행을 따돌리다.
    Get off the tail.
  • Google translate 선수를 따돌리다.
    Beat the player.
  • Google translate 차를 따돌리다.
    Throw a car.
  • Google translate 완전히 따돌리다.
    Completely outcast.
  • Google translate 힘겹게 따돌리다.
    Toughly ostracize.
  • Google translate 경찰의 추격을 따돌린 범인은 골목에 들어가 몸을 숨겼다.
    The criminal who ostracized the police chase went into an alley and hid himself.
  • Google translate 우리 팀 선수는 바짝 따라오는 선수를 멀찌감치 따돌리고 마라톤에서 우승을 차지했다.
    Our team player won the marathon, far ahead of the closely followed runner.

3. 시선이나 화제 등을 다른 데로 돌리거나 피하다.

3. CHUYỂN SANG, ĐỔI HƯỚNG, TRÁNH ĐI: Tránh hoặc chuyển hướng của ánh mắt hay chủ đề nói chuyện sang hướng khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈을 따돌리다.
    Blaze one's eyes off.
  • Google translate 시선을 따돌리다.
    Out of sight.
  • Google translate 질문을 따돌리다.
    Ostracize the question.
  • Google translate 추궁을 따돌리다.
    Cast aside an interrogation.
  • Google translate 화제를 따돌리다.
    Get off the subject.
  • Google translate 민준이와 친구들은 학교에서 선생님들의 시선을 따돌리고 학교 밖으로 몰래 나가 버렸다.
    Min-joon and his friends stole the teachers' attention at school and sneaked out of school.
  • Google translate 정치 이야기를 하다가 친구들 사이에서 작은 말다툼이 생기자 유민이는 다른 이야기를 하자며 화제를 따돌렸다.
    When a small argument broke out between friends while talking about politics, yu-min sidestepped the conversation, saying, "let's talk about something else.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따돌리다 (따돌리다) 따돌리어 (따돌리어따돌리여) 따돌리니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 따돌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 따돌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)