🌟 등짝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등짝 (
등짝
) • 등짝이 (등짜기
) • 등짝도 (등짝또
) • 등짝만 (등짱만
)
🌷 ㄷㅉ: Initial sound 등짝
-
ㄷㅉ (
둘째
)
: 순서가 두 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ HAI: Thứ tự là thứ hai. -
ㄷㅉ (
뒤쪽
)
: 향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới. -
ㄷㅉ (
둘째
)
: 처음부터 세어 모두 두 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN THỨ HAI, LẦN HAI: Tính từ đầu thì tất cả được hai. -
ㄷㅉ (
둘째
)
: 두 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ HAI: Thuộc thứ hai -
ㄷㅉ (
동쪽
)
: 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc. -
ㄷㅉ (
대쪽
)
: 대나무의 줄기를 쪼갠 조각.
Danh từ
🌏 THANH TRE: Đoạn tre được chẻ từ cây tre. -
ㄷㅉ (
두째
)
: → 둘째 1
Danh từ
🌏 -
ㄷㅉ (
두째
)
: → 둘째 2
Số từ
🌏 -
ㄷㅉ (
단짝
)
: 아주 친해서 항상 함께 다니는 사이. 또는 그러한 친구.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ TÂM GIAO, NGƯỜI BẠN TÂM GIAO: Quan hệ rất thân thiết, luôn cùng đồng hành. Hoặc người bạn như vậy. -
ㄷㅉ (
두째
)
: → 둘째 3
Định từ
🌏 -
ㄷㅉ (
등짝
)
: (속된 말로) 등.
Danh từ
🌏 TẤM LƯNG: (cách nói thông tục) Lưng.
• Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53)