🌟 등짝

Danh từ  

1. (속된 말로) 등.

1. TẤM LƯNG: (cách nói thông tục) Lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등짝이 넓다.
    Wide back.
  • 등짝을 때리다.
    Hit the back.
  • 등짝을 맞다.
    Be hit in the back.
  • 등짝에 땀이 흐르다.
    Sweat runs on one's back.
  • 등짝에 업다.
    On one's back.
  • 승규는 어머니에게 혼이 나면서 등짝을 찰싹 맞았다.
    Seung-gyu was slapped on the back by his mother as she was scolded.
  • 보따리장수는 등짝에 짐을 한가득 지고서 장터를 떠났다.
    The packman left the market with a load on his back.
  • 네가 등짝을 때려서 벌겋게 되었잖아.
    You hit me in the back and i turned red.
    미안해.
    I'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등짝 (등짝) 등짝이 (등짜기) 등짝도 (등짝또) 등짝만 (등짱만)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53)