🌟 등짝

Danh từ  

1. (속된 말로) 등.

1. TẤM LƯNG: (cách nói thông tục) Lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등짝이 넓다.
    Wide back.
  • Google translate 등짝을 때리다.
    Hit the back.
  • Google translate 등짝을 맞다.
    Be hit in the back.
  • Google translate 등짝에 땀이 흐르다.
    Sweat runs on one's back.
  • Google translate 등짝에 업다.
    On one's back.
  • Google translate 승규는 어머니에게 혼이 나면서 등짝을 찰싹 맞았다.
    Seung-gyu was slapped on the back by his mother as she was scolded.
  • Google translate 보따리장수는 등짝에 짐을 한가득 지고서 장터를 떠났다.
    The packman left the market with a load on his back.
  • Google translate 네가 등짝을 때려서 벌겋게 되었잖아.
    You hit me in the back and i turned red.
    Google translate 미안해.
    I'm sorry.

등짝: back,,,espalda, lomo,ظهر,нуруу,tấm lưng,หลัง,punggung,,背,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등짝 (등짝) 등짝이 (등짜기) 등짝도 (등짝또) 등짝만 (등짱만)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110)