🌟 막대하다 (莫大 하다)

  Tính từ  

1. 더할 수 없이 많거나 크다.

1. TO LỚN, KHỔNG LỒ, KẾCH XÙ: Nhiều và lớn một cách không thể hơn được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막대한 보상.
    A huge reward.
  • 막대한 손실.
    A huge loss.
  • 막대한 양.
    Huge amounts.
  • 막대한 유산.
    A great legacy.
  • 막대한 재산.
    A vast fortune.
  • 수익이 막대하다.
    Profits are huge.
  • 영향이 막대하다.
    The impact is enormous.
  • 지나친 술은 건강은 물론 사회생활과 가정 생활에도 막대한 피해를 준다.
    Excessive alcohol does enormous damage not only to health but also to social and family life.
  • 21살에 컴퓨터 회사를 차린 그는 뛰어난 사업 수완으로 막대한 부를 얻었다.
    He started a computer company at the age of 21 and earned a huge fortune with his outstanding business skills.
  • 부모가 자식에게 끼치는 영향은 막대하다.
    The influence of parents on their children is enormous.
  • 아버지가 우리 몰래 숨겨 놓은 재산을 합치면 백억 원도 넘을 걸.
    My father's hidden assets would be over ten billion won.
    아버지 재산이 그렇게 막대했단 말이야?
    Your father's fortune was so vast?
Từ đồng nghĩa 심대하다(甚大하다): 매우 크다.
Từ đồng nghĩa 지대하다(至大하다): 더할 수 없이 매우 크다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막대하다 (막때하다) 막대한 (막때한) 막대하여 (막때하여) 막대해 (막때해) 막대하니 (막때하니) 막대합니다 (막때함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 막대하다 (莫大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43)