🌟 듬성하다

Tính từ  

1. 촘촘하지 않고 드물다.

1. LÁC ĐÁC, THƯA THỚT: Không dày đặc mà thưa thớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무가 듬성한 산.
    A woody mountain.
  • 듬성하게 난 수염.
    A dainty beard.
  • 머리카락이 듬성하다.
    Hair is thick.
  • 별이 듬성하다.
    Starry.
  • 자리가 듬성하다.
    Places are full.
  • 논에 모를 심을 때는 너무 빽빽하게 심지 말고 듬성하게 심어야 모가 자랄 공간이 있다.
    When planting unknowns in rice paddies, don't plant them too tightly, but plant them reliably so that there is room for wool to grow.
  • 승규는 이제 어깨도 목소리도 제법 남자다워지고 수염도 듬성하니 난 것이 어른이 다 되었구나.
    Now that seung-gyu's shoulders, voice, and beard are quite masculine, he's grown up.
  • 서울 하늘은 별이 듬성하네.
    The sky in seoul is full of stars.
    그러게 말이야. 별빛으로 수놓은 것 같던 고향의 하늘이 그리워.
    I know. i miss the sky in my hometown, which seemed embroidered with starlight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듬성하다 (듬성하다) 듬성한 (듬성한) 듬성하여 (듬성하여) 듬성해 (듬성해) 듬성하니 (듬성하니) 듬성합니다 (듬성함니다)

🗣️ 듬성하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)