🌟 막소주 (막 燒酒)

Danh từ  

1. 품질이 낮아 값이 싼 소주.

1. MAKSOJU; RƯỢU SOJU RẺ TIỀN: Rượu Soju giá rẻ vì chất lượng thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막소주 한 잔.
    A glass of maksoju.
  • 막소주 병.
    Maksoju's disease.
  • 막소주를 마시다.
    Drink maksoju.
  • 막소주를 사다.
    Buy maksoju.
  • 막소주를 팔다.
    Sell maksoju.
  • 부두 한쪽에서는 고기잡이를 마친 어부들이 모여 막소주를 마시고 있었다.
    On one side of the dock, fishermen who had finished fishing were gathering and drinking maksoju.
  • 주머니에 든 돈이 얼마 없었던 사내는 술집에 들어가 막소주 한 병을 시켰다.
    A man who had little money in his pocket went into a bar and ordered a bottle of maksoju.
  • 공사판의 막노동자들은 김치를 안주 삼아 막소주를 주고받으며 피로를 달랬다.
    Membrane workers at the construction site used kimchi as a snack to exchange maksoju to relieve fatigue.
  • 아, 막소주를 한 모금 들이켜니 피로가 가시는군.
    Oh, a sip of the maksoju makes you feel tired.
    그러게. 오늘따라 달게 느껴지는구려.
    Yeah. it feels sweet today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막소주 (막쏘주)

🗣️ 막소주 (막 燒酒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)