🌟 막소주 (막 燒酒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막소주 (
막쏘주
)
🗣️ 막소주 (막 燒酒) @ Ví dụ cụ thể
- 막소주. [막-]
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 막소주
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273)