Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때맞추다 (때맏추다) • 때맞추어 (때맏추어) 때맞춰 (때맏춰) • 때맞추니 (때맏추니) 📚 Annotation: 주로 '때맞추어'로 쓴다.
때맏추다
때맏추어
때맏춰
때맏추니
Start 때 때 End
Start
End
Start 맞 맞 End
Start 추 추 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82)