🌟 때맞추다

Động từ  

1. 정해진 때에 알맞게 하다.

1. CANH ĐÚNG LÚC, ĐIỀU CHỈNH ĐÚNG LÚC: Làm cho vừa đúng lúc đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 때맞추어 일어나다.
    Rise just in time.
  • Google translate 때맞춰 가다.
    Just in time.
  • Google translate 때맞춰 도착하다.
    Arrive just in time.
  • Google translate 때맞춰 찾아오다.
    Come on time.
  • Google translate 때맞춰 필요하다.
    It's necessary just in time.
  • Google translate 사람들은 크리스마스에 때맞추어 내리는 눈을 보고 행복해했다.
    People were happy to see the snow falling on time for christmas.
  • Google translate 지수가 맛있는 저녁 식사를 준비하고 있는데 남편이 때맞춰 집에 들어왔다.
    Jisoo was preparing a delicious dinner when her husband came home just in time.
  • Google translate 엄마, 나 저녁을 못 먹어 너무 배고픈데 밥 좀 주세요.
    Mom, i can't eat dinner. i'm so hungry. please give me some food.
    Google translate 밥은 때맞춰 먹어야지, 지금 시간이 몇 신데 아직도 밥을 안 먹었니?
    You have to eat on time, what time is it now and you haven't eaten yet?

때맞추다: be on time,じぎをえる【時宜を得る】,arriver à l'heure, être à temps,hacer algo justo a tiempo,يعمل في وقت مناسب,цагт нь тохируулан, цагтаа хийх, тогтоосон цагт нь хийх,canh đúng lúc, điều chỉnh đúng lúc,กำหนดเวลา, คำนวณเวลา, ให้ทันเวลา,mencocokkan, menyesuaikan,делать вовремя; подгонять ко времени,及时,适时,正好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 때맞추다 (때맏추다) 때맞추어 (때맏추어) 때맞춰 (때맏춰) 때맞추니 (때맏추니)

📚 Annotation: 주로 '때맞추어'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)