🌟 때맞추다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때맞추다 (
때맏추다
) • 때맞추어 (때맏추어
) 때맞춰 (때맏춰
) • 때맞추니 (때맏추니
)📚 Annotation: 주로 '때맞추어'로 쓴다.
🌷 ㄸㅁㅊㄷ: Initial sound 때맞추다
-
ㄸㅁㅊㄷ (
때맞추다
)
: 정해진 때에 알맞게 하다.
Động từ
🌏 CANH ĐÚNG LÚC, ĐIỀU CHỈNH ĐÚNG LÚC: Làm cho vừa đúng lúc đã định.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121)