🌟 드르렁드르렁

Phó từ  

1. 크고 시끄럽게 자꾸 울리는 소리.

1. MỘT CÁCH ẦM ẦM, MỘT CÁCH RẦM RẦM: Âm thanh liên tục vang to và ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드르렁드르렁 소리.
    The rattle.
  • 드르렁드르렁 여닫다.
    Open and close with a rattle.
  • 드르렁드르렁 열다.
    Open rattling.
  • 드르렁드르렁 문 여닫는 소리에 시끄러워 잠을 잘 수가 없다.
    I can't sleep because of the noise of the door opening and closing.
  • 새벽부터 밖에서 드르렁드르렁 차 시동 거는 소리가 쩌렁쩌렁 울려 퍼졌다.
    From dawn the rattling sound of the car rumbling outside.
  • 옆집에서 나는 드르렁드르렁 드릴 소리 때문에 시끄러워서 살 수가 없어.
    I can't live because it's too loud for the rattle next door.
    경비실에 얘기를 해 보자.
    Let's talk to the security office.

2. 매우 시끄럽게 자꾸 코를 고는 소리.

2. MỘT CÁCH KHÒ KHÒ, MỘT CÁCH Ò Ò, MỘT CÁCH O O: Tiếng ngáy liên tục rất ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드르렁드르렁 소리.
    The rattle.
  • 드르렁드르렁 코를 골다.
    Snoring loudly.
  • 드르렁드르렁 숨이 넘어갈 듯한 코 고는 소리가 아찔하다.
    The breath-taking snoring is dizzying.
  • 남편은 술을 잔뜩 먹고 들어와서는 침대에 쓰러져 드르렁드르렁 코를 골기 시작했다.
    Husband came in full drunk, fell on the bed and began snoring.
  • 기숙사 생활은 할만 해?
    How's your dorm life?
    아니, 룸메이트가 매일 밤 코를 드르렁드르렁 골아서 잠을 제대로 잘 수가 없어.
    No, i can't sleep well because my roommate snores every night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드르렁드르렁 (드르렁드르렁)
📚 Từ phái sinh: 드르렁드르렁하다: 매우 요란하게 자꾸 울리는 소리가 나다., 매우 요란하게 코를 자꾸 고…

🗣️ 드르렁드르렁 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 드르렁드르렁 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119)