Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드르렁드르렁 (드르렁드르렁) 📚 Từ phái sinh: • 드르렁드르렁하다: 매우 요란하게 자꾸 울리는 소리가 나다., 매우 요란하게 코를 자꾸 고…
드르렁드르렁
Start 드 드 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 렁 렁 End
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119)