🌟 드르렁드르렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드르렁드르렁 (
드르렁드르렁
)
📚 Từ phái sinh: • 드르렁드르렁하다: 매우 요란하게 자꾸 울리는 소리가 나다., 매우 요란하게 코를 자꾸 고…
🗣️ 드르렁드르렁 @ Ví dụ cụ thể
- 드르렁드르렁 골다. [골다]
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88)