🌟 드잡이

Danh từ  

1. 서로 머리나 멱살을 잡고 싸우는 짓.

1. VIỆC ẨU ĐẢ, VIỆC TÚM ĐẦU TÚM TÓC, VIỆC TÚM GÁY: Hành vi túm cổ hay túm tóc và đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드잡이 싸움.
    Ditch fight.
  • 드잡이가 벌어지다.
    The drab goes off.
  • 드잡이를 벌이다.
    Engage in a dirty trick.
  • 드잡이를 하다.
    Drop.
  • 출근길 지하철 안에서 두 여성이 드잡이를 벌였다.
    On the way to work, two women played de-jobs.
  • 국회 의원들이 드잡이를 하는 것은 국민들 앞에 부끄러운 일이다.
    It is shameful for members of the national assembly to do de-jobs.
  • 밖이 왜 이렇게 시끄러워?
    Why is it so noisy outside?
    골목에서 두 사람이 드잡이를 하고 난리네.
    Two people in the alley playing catch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드잡이 (드잡이)
📚 Từ phái sinh: 드잡이하다: 서로 머리나 멱살을 움켜잡고 싸우다., 빚을 못 갚은 사람의 가마나 솥 따위…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23)