🌟 들먹이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들먹이다 (
들머기다
) • 들먹이는 (들머기는
) • 들먹이어 (들머기어
들머기여
) 들먹여 (들머겨
) • 들먹이니 (들머기니
) • 들먹입니다 (들머김니다
)
🗣️ 들먹이다 @ Ví dụ cụ thể
- 어깨를 들먹이다. [어깨]
🌷 ㄷㅁㅇㄷ: Initial sound 들먹이다
-
ㄷㅁㅇㄷ (
들먹이다
)
: 무거운 것이 올라갔다 내려갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Vật nặng đi lên rồi đi xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅁㅇㄷ (
두말없다
)
: 이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ.
• Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273)