🌟 들쑤시다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쑤시다 (
들쑤시다
) • 들쑤시어 (들쑤시어
들쑤시여
) • 들쑤시니 ()
🗣️ 들쑤시다 @ Ví dụ cụ thể
- 쥐구멍을 들쑤시다. [쥐구멍]
🌷 ㄷㅆㅅㄷ: Initial sound 들쑤시다
-
ㄷㅆㅅㄷ (
들쑤시다
)
: 남을 성가시게 조르거나 가만히 있지 못하게 하다.
Động từ
🌏 QUẤY RẦY, LÀM PHIỀN: Vòi vĩnh một cách phiền phức hoặc làm cho người khác không thể ở yên được.
• Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110)