🌟 들쑤시다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쑤시다 (
들쑤시다
) • 들쑤시어 (들쑤시어
들쑤시여
) • 들쑤시니 ()
🗣️ 들쑤시다 @ Ví dụ cụ thể
- 쥐구멍을 들쑤시다. [쥐구멍]
🌷 ㄷㅆㅅㄷ: Initial sound 들쑤시다
-
ㄷㅆㅅㄷ (
들쑤시다
)
: 남을 성가시게 조르거나 가만히 있지 못하게 하다.
Động từ
🌏 QUẤY RẦY, LÀM PHIỀN: Vòi vĩnh một cách phiền phức hoặc làm cho người khác không thể ở yên được.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Việc nhà (48)