🌟 들쑥날쑥

Phó từ  

1. 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양.

1. THẤT THƯỜNG, HAY THAY ĐỔI, LỘN XỘN, KHÔNG NGAY NGẮN: Hình ảnh trồi ra, thụt vào không bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들쑥날쑥 난 치아.
    Stupid teeth.
  • 들쑥날쑥 솟은 봉우리.
    A towering peak.
  • 들쑥날쑥 제멋대로다.
    Out of control.
  • 높이가 들쑥날쑥이다.
    Height is jagged.
  • 크기가 들쑥날쑥이다.
    Be jagged in size.
  • 바구니에 담긴 토마토의 크기는 들쑥날쑥 제멋대로였다.
    The tomatoes in the basket were of wild size.
  • 언덕을 넘자 작은 돌들이 들쑥날쑥 모여 펼쳐진 자갈밭이 나타났다.
    As i crossed the hill, i saw a pebble field of pebbles with small stones jagged together.
  • 이 책들은 왜 책꽂이에 꽂지 않고 책상 위에 늘어놓았니?
    Why did these books hang out on the desk instead of on the bookshelf?
    그 책들이 높이가 들쑥날쑥이라 가지런히 정리하기가 힘들어요.
    The books are uneven in height, so it's hard to organize them.
Từ đồng nghĩa 들쭉날쭉: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …

2. 일정, 능력, 실력 등이 한결같지 않고 불규칙하게.

2. LỘN XỘN, KHÔNG NGAY NGẮN: Quy định, năng lực, thực lực v.v...không tăng tiến và trở nên bất quy tắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들쑥날쑥 등판 일정.
    Routine schedule.
  • 들쑥날쑥 판정 기준.
    Criteria for jagged judgment criteria.
  • 날짜가 들쑥날쑥이다.
    The dates are jagged.
  • 배차 간격이 들쑥날쑥이다.
    The intervals between cars are jagged.
  • 성적이 들쑥날쑥이다.
    The grades are jagged.
  • 4월은 대체로 포근한 날씨가 계속되겠지만 초반에는 기온이 들쑥날쑥 변화할 것으로 보인다.
    April will be generally mild, but temperatures will fluctuate in the beginning.
  • 지수는 지난 일 년간 국어와 영어 성적은 항상 90점 이상을 유지했는데 유독 수학 점수만 들쑥날쑥이다.
    The index has always maintained more than 90 points in both korean and english over the past year, with only math scores fluctuating.
  • 어제는 따뜻했는데 오늘 갑자기 추워진 것 같아.
    It was warm yesterday, but i think it suddenly got cold today.
    환절기라 기온이 들쑥날쑥 변하니까 감기 조심해.
    It's in-between seasons, so be careful not to catch a cold.
Từ đồng nghĩa 들쭉날쭉: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들쑥날쑥 (들쑹날쑥)
📚 Từ phái sinh: 들쑥날쑥하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …

🗣️ 들쑥날쑥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104)