Phó từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쑥날쑥 (들쑹날쑥) 📚 Từ phái sinh: • 들쑥날쑥하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …
들쑹날쑥
Start 들 들 End
Start
End
Start 쑥 쑥 End
Start 날 날 End
• Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104)