🌟 덧바르다

Động từ  

1. 바른 위에 겹쳐서 바르다.

1. DÁN CHỒNG LÊN: dán chồng lên trên chỗ đã dán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벽지를 덧바르다.
    Overlay wallpaper.
  • 색종이를 덧바르다.
    Overlay colored paper.
  • 연고를 덧바르다.
    Apply extra ointment.
  • 창호지를 덧바르다.
    Overlaid the windows.
  • 풀을 덧바르다.
    Overlaid with glue.
  • 지수는 얼굴에 일곱 가지 로션을 바르고도, 크림까지 덧발랐다.
    Ji-soo applied seven lotions to her face, and added cream.
  • 집 분위기를 바꾸려고 거실에 분홍색 벽지를 덧발라서 포인트를 주었다.
    I added pink wallpaper to the living room to change the atmosphere of the house.
  • 뭐 붙이고 있니?
    What are you putting on?
    책 표지가 떨어져서 새로 덧바르고 있어.
    The cover of the book fell off and i'm applying it again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧바르다 (덛빠르다) 덧발라 (덛빨라) 덧바르니 (덛빠르니)

🗣️ 덧바르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52)