🌟 마룻바닥

Danh từ  

1. 마루의 바닥.

1. NỀN NHÀ: Nền của sàn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마룻바닥을 닦다.
    Wipe the floor.
  • 마룻바닥에 눕다.
    Lie on the floor.
  • 마룻바닥에 앉다.
    Sit on the floor.
  • 나는 마룻바닥에 대자로 누워 가만히 천장을 바라보았다.
    I lay large on the floor and looked at the ceiling quietly.
  • 지수는 마룻바닥에 아무렇게나 흩어져 있는 책들을 주섬주섬 주웠다.
    The index picked up books scattered all over the floor.
  • 우리 마룻바닥을 좀 닦아야겠어.
    We need to clean the floor.
    그럼 제가 걸레를 빨아 올게요.
    Then i'll wash the mop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마룻바닥 (마루빠닥) 마룻바닥 (마룯빠닥) 마룻바닥이 (마루빠다기마룯빠다기) 마룻바닥도 (마루빠닥또마룯빠닥또) 마룻바닥만 (마루빠당만마룯빠당만)

🗣️ 마룻바닥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82)