🌟 마룻바닥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마룻바닥 (
마루빠닥
) • 마룻바닥 (마룯빠닥
) • 마룻바닥이 (마루빠다기
마룯빠다기
) • 마룻바닥도 (마루빠닥또
마룯빠닥또
) • 마룻바닥만 (마루빠당만
마룯빠당만
)
🗣️ 마룻바닥 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㅂㄷ: Initial sound 마룻바닥
-
ㅁㄹㅂㄷ (
몰라보다
)
: 알 만한 사실이나 사물을 보고도 알아차리지 못하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG NHÌN RA, KHÔNG NHẬN THẤY: Dù có nhìn cũng không nhận biết được sự việc hay sự vật đáng phải biết. -
ㅁㄹㅂㄷ (
물려받다
)
: 부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다.
☆
Động từ
🌏 THỪA KẾ: Nhận tài sản, nghề nghiệp, địa vị… được truyền lại từ bố mẹ hoặc thế hệ trước. -
ㅁㄹㅂㄷ (
물로 보다
)
: 어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.
🌏 (COI NHƯ NƯỚC), COI THƯỜNG, COI CHẲNG RA GÌ: Đánh giá thấp hay coi thường ai đó. -
ㅁㄹㅂㄷ (
마룻바닥
)
: 마루의 바닥.
Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của sàn nhà. -
ㅁㄹㅂㄷ (
말라붙다
)
: 물기가 바싹 졸거나 말라서 아주 없어지다.
Động từ
🌏 KHÔ KHỐC, CẠN KHÔ, KHÔ NỨT NẺ: Nước bốc hơi hết hoặc khô nên không còn gì.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78)