🌟 떼구루루
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼구루루 (
떼구루루
)
🌷 ㄸㄱㄹㄹ: Initial sound 떼구루루
-
ㄸㄱㄹㄹ (
떼구루루
)
: 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LỘC CỘC, LÔNG LỐC: Âm thanh mà đồ vật hơi to và rắn lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15)