🌟 또다시

☆☆   Phó từ  

1. 자꾸 되풀이하여 다시.

1. LẠI: Lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또다시 강조하다.
    Emphasize again.
  • 또다시 말하다.
    Say again.
  • 또다시 반복하다.
    Repeat again.
  • 또다시 발생하다.
    Occur again.
  • 또다시 일어나다.
    Happens again.
  • 또다시 읽다.
    Read again.
  • 마을 사람들은 홍수로 인한 피해를 또다시 입지 않기 위해 홍수 예방에 힘썼다.
    Villagers worked hard to prevent floods so as not to be harmed again.
  • 김 작가는 여러 번 말했던 마감일을 또다시 강조하는 출판사가 부담스러웠다.
    Writer kim felt burdened by the publisher's renewed emphasis on deadlines, which he has said many times.
  • 현관문을 잘 잠그고 나왔니?
    Did you lock the front door well?
    아까 확인하고 또다시 확인했으니 걱정 마.
    I checked earlier and checked again, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 재차(再次): 자꾸 되풀이하여 다시.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또다시 (또다시)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 또다시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23)