🌟 등한시되다 (等閑視 되다)

Động từ  

1. 소홀하게 보아 넘겨지다.

1. BỊ SAO LÃNG, BỊ XEM NHẸ: Xem một cách cẩu thả rồi được cho qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등한시된 권리.
    Neglected rights.
  • 등한시된 인권.
    Neglected human rights.
  • 개인이 등한시되다.
    Individuals are neglected.
  • 사람이 등한시되다.
    Man neglects.
  • 책임이 등한시되다.
    The responsibility is neglected.
  • 주입식 교육으로 학생들의 창의력과 개성이 등한시되었다.
    Injection-type education neglected students' creativity and individuality.
  • 물질만을 추구하여 사람과 문화가 등한시되어서는 안 될 것이다.
    People and culture should not be neglected in pursuit of material alone.
  • 입시 위주의 교육 때문에 아이들의 인성 교육이 등한시되어 왔다.
    Children's personality education has been neglected because of the entrance examination-oriented education.
  • 산업 개발에 치중하다 보면 환경 오염이 등한시되기 십상이야.
    If you focus on industrial development, environmental pollution is likely to be neglected.
    그래서 요즘에는 환경을 생각하는 개발을 고민하고 있잖아.
    That's why you're thinking about environmental development these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등한시되다 (등ː한시되다) 등한시되다 (등ː한시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 등한시(等閑視): 소홀하게 보아 넘김.

💕Start 등한시되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghệ thuật (76)