🌟 만수 (萬壽)

Danh từ  

1. 오래 삶.

1. VẠN THỌ: Sự sống lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만수를 누리다.
    Enjoy the full life.
  • 만수를 빌다.
    Pray for longevity.
  • 그동안 고생하신 아버지께서 앞으로는 자식 덕을 보며 만수를 누리시면 좋겠다.
    From now on, i hope that my father, who has suffered so much, will be blessed with his children.
  • 나는 어머니께서 만수를 누리다가 돌아가셨다는 사실에 그나마 위안을 얻었다.
    I was comforted by the fact that my mother passed away after a long life.
  • 민준이네 할아버지는 아직도 매일 등산을 하신대.
    Minjun's grandfather still climbs mountains every day.
    워낙 정정하신 분이라 만수를 누리고도 남으실 거야.
    He's such a good-natured man that he'll live long enough.
Từ đồng nghĩa 장수(長壽): 오래 삶.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만수 (만ː수)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97)