🌟 만수 (萬壽)

Danh từ  

1. 오래 삶.

1. VẠN THỌ: Sự sống lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만수를 누리다.
    Enjoy the full life.
  • Google translate 만수를 빌다.
    Pray for longevity.
  • Google translate 그동안 고생하신 아버지께서 앞으로는 자식 덕을 보며 만수를 누리시면 좋겠다.
    From now on, i hope that my father, who has suffered so much, will be blessed with his children.
  • Google translate 나는 어머니께서 만수를 누리다가 돌아가셨다는 사실에 그나마 위안을 얻었다.
    I was comforted by the fact that my mother passed away after a long life.
  • Google translate 민준이네 할아버지는 아직도 매일 등산을 하신대.
    Minjun's grandfather still climbs mountains every day.
    Google translate 워낙 정정하신 분이라 만수를 누리고도 남으실 거야.
    He's such a good-natured man that he'll live long enough.
Từ đồng nghĩa 장수(長壽): 오래 삶.

만수: longevity,ばんじゅ【万寿】,longévité, longue vie,longevidad,طول العمر,урт нас, насан хутаг,vạn thọ,อายุยืน,panjang umur,долголетие,长寿,万寿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만수 (만ː수)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8)