🌟 뙤약볕
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뙤약볕 (
뙤약뼏
) • 뙤약볕 (뛔약뼏
) • 뙤약볕이 (뙤약뼈치
뛔약뼈치
) • 뙤약볕도 (뙤약뼏또
뛔약뼏또
) • 뙤약볕만 (뙤약뼌만
뛔약뼌만
) • 뙤약볕을 (뙤약뼈틀
뛔약뼈틀
)
🗣️ 뙤약볕 @ Ví dụ cụ thể
- 스님들은 잡초가 우거진 밭을 매느라 뙤약볕 아래에서 구슬땀을 흘리고 있었다. [매다]
- 오뉴월 뙤약볕. [오뉴월 (五六▽月)]
- 오뉴월 뙤약볕에서 일한 인부들의 얼굴이 새까맣게 탔다. [오뉴월 (五六▽月)]
- 뙤약볕 아래에서 쭈구려 앉아 일을 했더니 머리가 팽 돈다. [팽]
🌷 ㄸㅇㅂ: Initial sound 뙤약볕
-
ㄸㅇㅂ (
뙤약볕
)
: 여름에 강하게 내리쬐는 몹시 뜨거운 햇볕.
Danh từ
🌏 NẮNG CHÓI CHANG: Ánh nắng rất nóng chiếu xuống mạnh vào mùa hè.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)