🌟 뙤약볕
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뙤약볕 (
뙤약뼏
) • 뙤약볕 (뛔약뼏
) • 뙤약볕이 (뙤약뼈치
뛔약뼈치
) • 뙤약볕도 (뙤약뼏또
뛔약뼏또
) • 뙤약볕만 (뙤약뼌만
뛔약뼌만
) • 뙤약볕을 (뙤약뼈틀
뛔약뼈틀
)
🗣️ 뙤약볕 @ Ví dụ cụ thể
- 스님들은 잡초가 우거진 밭을 매느라 뙤약볕 아래에서 구슬땀을 흘리고 있었다. [매다]
- 오뉴월 뙤약볕. [오뉴월 (五六▽月)]
- 오뉴월 뙤약볕에서 일한 인부들의 얼굴이 새까맣게 탔다. [오뉴월 (五六▽月)]
- 뙤약볕 아래에서 쭈구려 앉아 일을 했더니 머리가 팽 돈다. [팽]
🌷 ㄸㅇㅂ: Initial sound 뙤약볕
-
ㄸㅇㅂ (
뙤약볕
)
: 여름에 강하게 내리쬐는 몹시 뜨거운 햇볕.
Danh từ
🌏 NẮNG CHÓI CHANG: Ánh nắng rất nóng chiếu xuống mạnh vào mùa hè.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43)