🌟 뚜르르

Phó từ  

1. 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

1. (CUỘN) TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và có khổ rộng được cuộn một cách nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜르르 감다.
    Wrap around.
  • 신문지를 뚜르르 말다.
    Roll up the newspaper.
  • 잡지를 뚜르르 말다.
    Roll up a magazine.
  • 편지를 뚜르르 말다.
    Roll up the letter.
  • 할아버지께서 두루마리를 뚜르르 말아 가방에 넣으셨다.
    Grandfather rolled up the scroll and put it in his bag.
  • 달력을 말아 놓은 지 오래되어서 다시 펼쳐도 뚜르르 말린다.
    It's been a long time since the calendar was rolled up, so even if you open it again, it dries.
  • 여기 일간지가 왔어.
    Here's the daily paper.
    응. 대충 뚜르르 말아서 아무 데나 둬.
    Yeah. roll it up roughly and put it anywhere.
여린말 두르르: 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜르르 (뚜르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43)