🌟 뚜르르

Phó từ  

1. 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

1. (CUỘN) TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và có khổ rộng được cuộn một cách nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜르르 감다.
    Wrap around.
  • Google translate 신문지를 뚜르르 말다.
    Roll up the newspaper.
  • Google translate 잡지를 뚜르르 말다.
    Roll up a magazine.
  • Google translate 편지를 뚜르르 말다.
    Roll up the letter.
  • Google translate 할아버지께서 두루마리를 뚜르르 말아 가방에 넣으셨다.
    Grandfather rolled up the scroll and put it in his bag.
  • Google translate 달력을 말아 놓은 지 오래되어서 다시 펼쳐도 뚜르르 말린다.
    It's been a long time since the calendar was rolled up, so even if you open it again, it dries.
  • Google translate 여기 일간지가 왔어.
    Here's the daily paper.
    Google translate 응. 대충 뚜르르 말아서 아무 데나 둬.
    Yeah. roll it up roughly and put it anywhere.
여린말 두르르: 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

뚜르르: rolling up,くるくる。くるり,,enrollándose,,жимбийтэл,(cuộn) tròn tròn,ลักษณะของการม้วนอย่างหลวม ๆ,,,唰啦啦,哗啦啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜르르 (뚜르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28)