🌟 떠받다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠받다 (
떠받따
) • 떠받아 (떠바다
) • 떠받으니 (떠바드니
) • 떠받는 (떠반는
)
📚 Từ phái sinh: • 떠받히다: 머리나 뿔에 세게 밀려 부딪히다.
🌷 ㄸㅂㄷ: Initial sound 떠받다
-
ㄸㅂㄷ (
땅바닥
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả. -
ㄸㅂㄷ (
떠보다
)
: 남의 마음을 슬쩍 알아보다.
Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác. -
ㄸㅂㄷ (
떠받다
)
: 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
• Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273)