🌟 떠받다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠받다 (
떠받따
) • 떠받아 (떠바다
) • 떠받으니 (떠바드니
) • 떠받는 (떠반는
)
📚 Từ phái sinh: • 떠받히다: 머리나 뿔에 세게 밀려 부딪히다.
🌷 ㄸㅂㄷ: Initial sound 떠받다
-
ㄸㅂㄷ (
땅바닥
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả. -
ㄸㅂㄷ (
떠보다
)
: 남의 마음을 슬쩍 알아보다.
Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác. -
ㄸㅂㄷ (
떠받다
)
: 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119)