🌟 뛰쳐나가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뛰쳐나가다 (
뛰처나가다
) • 뛰쳐나가 (뛰처나가
) • 뛰쳐나가니 (뛰처나가니
)
🗣️ 뛰쳐나가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅊㄴㄱㄷ: Initial sound 뛰쳐나가다
-
ㄸㅊㄴㄱㄷ (
뛰쳐나가다
)
: 힘 있게 빨리 뛰어서 밖으로 나가다.
☆
Động từ
🌏 LAO RA, PHÓNG RA, VỤT RA: Chạy nhanh ra ngoài một cách mạnh mẽ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208)