🌟 뛰쳐나가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뛰쳐나가다 (
뛰처나가다
) • 뛰쳐나가 (뛰처나가
) • 뛰쳐나가니 (뛰처나가니
)
🗣️ 뛰쳐나가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅊㄴㄱㄷ: Initial sound 뛰쳐나가다
-
ㄸㅊㄴㄱㄷ (
뛰쳐나가다
)
: 힘 있게 빨리 뛰어서 밖으로 나가다.
☆
Động từ
🌏 LAO RA, PHÓNG RA, VỤT RA: Chạy nhanh ra ngoài một cách mạnh mẽ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36)